Bảng giá các phiên bản xe Hyundai Palisade
Phiên bản | Giá xe |
Palisade Exclusive 7 chỗ | 1.469.000.000₫ |
Palisade Exclusive 6 chỗ | 1.479.000.000₫ |
Palisade Prestige 7 chỗ | 1.559.000.000₫ |
Palisade Prestige 6 chỗ | 1.589.000.000₫ |
Đặc điểm nổi bật trên xe Hyundai Palisade
HYUNDAI BÌNH THUẬN GIẢM GIÁ CỰC KHỦNG – CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT MIỀN NAM
Chỉ áp dụng cho Khách Hàng mua xe từ nay đến hết tháng 12/2024
Xe có sẵn giao ngay. Giao miễn phí tận nơi trong TP Phan Thiết.
Hỗ trợ gói vay đến 85% giá trị xe, lãi suất ưu đãi chỉ từ 7.2%.
Tặng gói phụ kiện chính hãng và giá trị cao
Hỗ trợ đăng ký lái thử xe miễn phí.
Liên hệ 0933 72 96 96 hoặc điền thông tin bên dưới để nhận báo giá và khuyến mãi.
Diện mạo mới táo bạo
Vẻ ngoài táo bạo, cao cấp của PALISADE mới thu hút sự chú ý ngay lập tức ở bất cứ nơi nào bạn đi du lịch. Đó là một diện mạo độc đáo truyền cảm hứng cho việc lái xe tự tin. Sự tự tin của bạn được đặt đúng chỗ: công nghệ tiên tiến cùng các tính năng an toàn giúp bạn và những người thân yêu của bạn an tâm trên mọi cung đường Cabin PALISADE rộng rãi, chỗ ngồi linh hoạt, và các tính năng kết nối tiên tiến khiến nó trở thành một chiếc SUV đầu bảng.
Vẻ ngoài cao cấp và sang trọng
Sinh ra với vai trò là chiếc SUV hàng đầu của Hyundai, PALISADE thể hiện tất cả những đặc điểm của một người dẫn đầu. Vừa cơ bắp vừa thanh lịch, nó thể hiện sự hiện diện mạnh mẽ với những phẩm chất cao cấp gây được sự chú ý. Dù bạn đi đâu, PALISADE sẽ đưa bạn đến đó thật phong cách.
Công nghệ tiên tiến
PALISADE sẽ luôn khiến bạn mong chờ mọi chuyến đi. Hệ thống truyền động mạnh mẽ mang đến khả năng vận hành êm ái, nhanh nhẹn, tạo cảm giác thích thú khi lái xe. Và bạn sẽ hoàn toàn yên tâm khi lái xe khi biết rằng PALISADE được trang bị hệ thống an toàn tiên tiến Hyundai Smartsense giúp bảo vệ bạn trước những điều bất ngờ.
Nội thất xe Hyundai Palisade
Thiết kế nội thất cao cấp & trực quan
Hyundai Palisade được sở hữu không gian nội thất hiện đại, tinh tế với nhiều vật liệu cao cấp, nhằm mang đến cho chủ nhân không gian thực sự thỏa mái tiện nghi với khả năng điều khiển trực quan. Xe được trang bị vật liệu da kết hợp các chi tiết vật liệu thân thiện môi trường và nhôm định hình, tạo nên sự cao cấp sang trọng, tinh tế
Vận hành xe Hyundai Palisade
Khả năng vận hành bền bỉ tiết kiệm
Khi bạn đặt chân nhấn ga di chuyển, bạn có thể tin cậy vào PALISADE để cung cấp tất cả sức mạnh bạn cần. Động cơ diesel của PALISADE được kết hợp với hộp số tự động 8 cấp đã được cải tiến có công nghệ giảm ma sát mới giúp chuyển số mượt mà hơn, êm ái hơn và tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn cùng hệ thống HTRAC, dẫn động bốn bánh của Hyundai được trang bị các chế độ lái địa hình giúp cải thiện khả năng “off road” trên các địa hình phức tạp
Tính năng an toàn xe Hyundai Palisade
Hyundai SmartSense
Với việc trang bị Hyundai SmartSense, Palisade trở thành chiếc xe an toàn bậc nhất với những công nghệ hỗ trợ hiện đại nhất
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước
Phân tích dữ liệu từ camera và radar phía trước. Từ đó hệ thống cảnh báo và phanh tự động sẽ giúp người lái phòng tránh các va chạm và tai nạn
Hỗ trợ giữ làn đường
Hệ thống sử dụng camera để theo dõi vạch kẻ đường. Từ đó tính năng hỗ trợ điều chỉnh tay lái để đảm báo xe luôn đi trong làn
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù
Khi có tín hiệu chuyển làn, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm, hệ thống sẽ đưa ra tín hiệu cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thông sẽ kiểm soát để phòng tránh va chạm
Phòng tránh va chạm khi rời khỏi xe
Hệ thống sẽ can thiệp để khóa cửa phòng tránh va chạm có thể xảy ra khi mở cửa xe
Tiện nghi xe Hyundai Palisade
Tiện nghi đẳng cấp thương gia
Trung tâm của sự chú ý là cụm màn hình thông tin kỹ thuật số 12,3 inch hiển thị đồ họa và văn bản một cách chi tiết, đầy màu sắc. Màn hình giải trí 12,3 inch hỗ trợ hiển thị chia đôi màn hình để bạn có thể dễ dàng kiểm tra lộ trình và hướng đi của mình, xem thông tin nhạc/radio, v.v. cùng một lúc.
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Palisade
Thông số Hyundai Palisade | Exclusive (6/7 chỗ) | Prestige (6/7) |
Chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4995 x 1975 x 1785 | 4995 x 1975 x 1785 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2900 | 2900 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 203 | 203 |
Động cơ | R2.2 CRDi | R2.2 CRDi |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 200/3800 | 200/3800 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 440/1750-2750 | 440/1750-2750 |
Thể tích bình nhiên liệu | 71 | 71 |
Hệ thống dẫn động | FWD | HTRAC |
Phanh trước/sau | Đĩa/đĩa | Đĩa/đĩa |
Hệ thống treo trước | Macpherson | Macpherson |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết | Đa liên kết |
Thông số lốp | 245/60R18 | 245/50R20 |
Đèn chiếu sáng | LED Projector | LED Projector |
Kích thước vành xe | 18 inch | 20 inch |
Đèn LED định vị ban ngày | o | o |
Đèn xi nhan dạng LED | o | o |
Đèn pha tự động bật tắt | o | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | o | o |
Đèn chào mừng | o | o |
Đèn hậu dạng LED | o | o |
Cốp điện thông minh | o | o |
Cửa sổ trời đôi | – | o |
Vô lăng bọc da | o | o |
Cần số điện tử dạng nút bấm | o | o |
Lẩy chuyển số sau vô lăng | o | o |
Cụm phím điều khiển media | o | o |
Chất liệu ghế | Ghế da | Ghế da nappa |
Ghế lái chỉnh điện | o | o |
Nhớ ghế lái | o | o |
Ghế phụ chỉnh điện | o | o |
Nhớ ghế lái | o | o |
Ghế phụ chỉnh điện | o | o |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | o | o |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập | o | o |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | o | o |
Sưởi & Làm mát hàng ghế sau | – | o |
Sưởi vô lăng | – | o |
Rèm che nắng hàng 2 | – | o |
Màn hình đa thông tin | 12.3 inch Full Digital | 12.3 inch Full Digital |
Màn hình giải trí cảm ứng | 12.3 inch | 12.3 inch |
Hệ thống loa | 12 loa Infinity | 12 loa Infinity |
Màn hình hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | o | o |
Gương chống chói tự động ECM | o | o |
Sạc không dây | – | o |
Điều khiển hành trình thích ứng (SCC) | o | o |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | o | o |
Smart key có chức năng khởi động từ xa | o | o |
Màu nội thất | Đen | Đỏ Đô |
Camera 360 | o | o |
Hệ thống cảm biến trước/sau | o | o |
Chống bó cứng phanh (ABS) | o | o |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | o | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | o | o |
Cân bằng điện tử (ESC) | o | o |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | o | o |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | o | o |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | o | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA) | o | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | o | o |
Hỗ trợ gữ làn đường (LKA) | o | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi rời khỏi xe (SEA) | o | o |
Hỗ trợ phòng tránh quên trẻ em hàng ghế sau (ROA) | o (Cảnh báo) | o |
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | o | o |
Cảnh báo mất tập trung (DAW) | o | o |
Số túi khí | 6 | 7 |